VinaPhone triển khai 4G tại TP.Hồ Chí Minh
Với ưu thế công nghệ hiện đại, VinaPhone TPHCM đã triển khai công nghệ truy cập internet 4G. Cụ thể tại các quận Bình Thạnh, Gò vấp, Phú Nhuận, Quận 10,11,1,2,3,4,5,7,8,9, Tân Bình, Tân Phú, Thủ Đức...
4G là gì và công nghệ 4G khác gì công nghệ 3G ?
4G (fourth-generation) là công nghệ truyền thông không dây thế hệ thứ tư, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ vượt trội hơn so với thế hệ thứ ba (3G). Tốc độ đạt được trong điều kiện lý tưởng có thể lên đến 1,5 Gb/giây.
Vậy mạng 4G mang lại lợi ích gì cho chúng ta? Sau đây là một số lợi ích mà 4G mang lại (so sánh với mạng 3G mà chúng ta đang sử dụng):
» Dễ dàng cài đặt.
» Tốc độ nhanh hơn.
» Tín hiệu tốt hơn, ổn định hơn
» Vùng phủ sóng rộng hơn.
» Bảo mật tốt hơn.
» Sử dụng linh hoạt.
Tốc độ 4G vượt xa so với 3G. Tốc độ tối đa của 3G là: tải xuống 14Mbps và tải lên 5.8Mbps.
Để đạt tớicông nghệ 4G, tốc độ phải đạt tới 100Mbps đốivới người dùng di động và 1Gbps đối với người dùng cố định (không di chuyển). Chính vì vậy tốc độ này chỉ có thể đạt được với mạng nội bộ LANs. Và mạng 4Gđược chia thanh nhiều dải băng tần mạng khác nhau.
Và sau đây là dữ liệu về một số chuẩn 4G:
LTE CAT (Category) thực chất là băng tần 4G mà máy hỗ trợ, trên các thiết bị sử dụng 4G hiện nay thường có thông tin về CAT, đại biểu cho tốc độ 4G tối đa máy có thể sử dụng.
Các nhà mạng thường công bố tốc độ mạng với đơn vị là Mbps (Megabit per second) nhưng tốc độ thực tế để tính toán tốc độ tải thì là MBps (Megabyte per second).
Một số băng tần LTE CAT thường sử dụng
» LTE Category (LTE CAT 3)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 100Mbps (100 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải thực tế là 12.5 MB/s tương đương với tải xuống 1 bộ phim dung lượng 1GB với thời gian 82 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) 50 Mbps (50 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải thực tế là 6.25MB/s tương đương với tải một file dung lượng 1GB lên mạng với thời gian 163.84 giây.
» LTE Category 4 (LTE CAT 4)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 150 Mbps (150 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 18.75 MB/s tức là bạn có thể tải xuống 1 file dung lượng 1GB với thời gian 54.6 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) là 50 Mbps (50 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 6.25 MB/s tương đương với upload 1 file 1GB lên mạng với thời gian 163.84 giây.
» LTE Category 5 (LTE CAT 5)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps (300 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 37.5 MB/s => tải 1 bộ phim dung lượng 1GB với thời gian 27 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) là 75 Mbps (75 Megabits/giây): Có tốc độ thực tế là 9.375 MB/s => tải lên 1GB với thời gian 109 giây.
» LTE Category 6 (LTE CAT 6)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps:Tương đương với tốc độ của LTE CAT 5 có tốc độ truyền tải là 35.5 MB/s
- Tốc độ tải lên (Upload) là 50Mbps: Tương đương với Cat 4 là 6.25 MB mỗi giây.
» LTE Category 7 (LTE CAT 7)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps:Tương đương với tốc độ của LTE CAT 5 có tốc độ truyền tải là 37.5 MB/s
- Tốc độ tải lên (Upload) là 150Mbps: nhanh hơn CAT 6 với tốc độ truyền tải là 18.75 Megabytes mỗi giây. Việc upload một video với dung lượng 1GB lên youtube với thời gian cực nhanh chỉ 55 giây.
Lưu ý: Đây chỉ là các thông số lý thuyết của sản phẩm, tốc độ thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như đường truyền, sóng, nhà mạng...
Chi tiết các khu vực đã triển khai 4G VinaPhone tại TPHCM
4G VinaPhone Quận Bình Thạnh | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Bình Thạnh | Phường 15 | 275/1/7 Bạch Đằng, phường 15, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 27 | Số 85, đường Bình Qưới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 1 | Số 167B, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 26 | Số 220, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 5 | 49 bis Trần Bình Trọng, phường 5, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 15 | 71/50/17 (45/8N) Điện Biên Phủ (0913.720254 AHoàng) |
Bình Thạnh | Phường 15 | Số 1/6/4, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 3 | 125/101 Đinh Tiên Hoàng, phường 4, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | 87/53 Đinh Tiên Hoàng, phường 3, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | Số 3, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 7 | Số 42/62, đường Hoàng Hoa Thám, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 17 | 246 Điện Biên Phủ, phường 17, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 36, lô A9, hẻm Dầu, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 12 | Số 35, đường Ngô Đức Kế, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 14 | Số 31, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 233, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 6 | Số 45/3/11, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 265, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 7 | Số 36, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 24 | 58/22/1 (40/15) Phan Chu Trinh, F24 Quận Bình Thạnh.chuyen FO ngay 24/8/09 |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 408/8, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 21 | Số 69, đường Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 147/3B, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 22 | Số 145, đường Võ Duy Ninh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 7, đường Vũ Ngọc Phan, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 2 | Số 92, đường Vũ Tùng, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 26 | Số 477, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 17 | Số 11/1B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 346/83, đường Phan Văn Trị, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 93/20, đường Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 245/2/27, đường Bình Lợi, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 25 | 15 Đường 30/4 (Số mới 4C5 Đường D1) Phường 25, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 26 | 35/C4 Đường số 3 (tên cũ Đinh Bộ Lĩnh-thửa đất số 597-371 tờ bản đồ số 2), Q. Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 17 | 4 Nguyễn Cửu Vân Phường 17, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | 21B Phan Đăng Lưu Phường 3, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 22 | 132/84 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Bình Thạnh | Phường 21 | 300/18 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Bình Thạnh | Phường 26 | 82/14/8 Nguyễn Xí Phường x, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 22 | 110 Phạm Viết Chánh (số mới 21L Nguyễn Hữu Cảnh), P.19, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 2 | Số 90/52, đường Vũ Tùng, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | - | 173 Ngô Tất Tố |
4G VinaPhone quận Gò Vấp | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Gò Vấp | Phường 5 | Số 6/7, đường số 7, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 9 | Số 279A, đường Lê Văn Thọ, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 3 | Số 40, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 11 | Số 377/1A, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 1 | Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 1 | Số 196, đường Nguyễn Thượng Hiền, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | blank | 1/3/21 Nguyễn Thái Sơn phường 3 |
Gò Vấp | blank | 22 Nguyễn Tuân phường 3 |
Gò Vấp | blank | 899 Nguyễn Kiệm (số cũ 903) phường 3 quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 84/5 Lê Lợi phường 4 quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 103 Nguyên Hồng phường 1, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 209/4/33 Nguyễn Văn Lượng phường 10, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | Phường 4 | (Số tạm) 106 Phạm Ngũ Lão phường 4, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | NULL | 507/23/17 Lê Quang Định |
Gò Vấp | blank | 566/137/39 Nguyễn Thái Sơn, P.5, Q. GV |
4G VinaPhone Quận Phú Nhuận | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Phú Nhuận | Phường 2 | Số 86, đường Cô Giang, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 10 | Số 10/1/22, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 14 | Số 212, đường Đặng Văn Ngữ, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 9 | Số 179, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 11 | Số 163, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 2 | 105 Hoa Lan (số cũ 23 C13-15B), phường 2, Quận Phú Nhuận |
Phú Nhuận | Phường 9 | Số 12, đường Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 13 | Số 485, đường Huỳnh Văn Bành, phường 13, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 11 | Số 5, ngõ 309, đường Huỳnh Văn Bành, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 8 | Số 211/33, đường Hoàng Văn Thụ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 1 | Chung cư 4A, đường Phan Xích Long, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 9 | 553/38 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận (đ/c cũ: 675 Lô B CCư Nguyễn Kiệm, phường 9, Quận Phú Nhuận) |
Phú Nhuận | Phường 3 | Số 20, ngõ 5, đường Thích Quảng Đức, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 15 | Số 176/29, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 15 | Số 78A, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 7 | Số 87, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 10 | Số 74/31, đường Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 7 | Số 17, đường Nhiêu Tứ, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | blank | 100/129A Thích Quảng Đức phường 5 |
Phú Nhuận | blank | 20 Lê Tự Tài phường 4 |
Phú Nhuận | blank | 195-197 Phan Đăng Lưu phường 1, quận Phú Nhuận |
4G VinaPhone Quận 1 | ||
Quận 1 | Cầu Kho | Số TK 2/19, đường Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | Số 128, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Viện Khoa học Công nghệ Việt Nam , số 1, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 5, ngõ 10, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cô Giang | Số 27, đường Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | Số 37C, đường Đinh Công Tráng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | Số 63-65, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 12D, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 156, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | 127-129 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1 (địa chỉ cũ: 66 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1) |
Quận 1 | Bến Thành | Số 1, đường Huyền Trân Công Chúa, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 1, đường Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 1A, ngõ 15A, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 117, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 35 Bis-45, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 55, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 164 Bis, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 189, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | 18/11/A4 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, Q1 |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Kho | Số 33/3, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Ông Lãnh | 367 Nguyễn Công Trứ,phườngCOL,quận 1 |
Quận 1 | Đa Kao | Số 15, ngõ 52, đường Nguyễn Huy Tự, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 5/11, đường Nguyễn Siêu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | Số 105, đường Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Ông Lãnh | Số 75, đường Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 212A/44A, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 237 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, Q1 |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | 105 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, Q1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 47, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 39, ngõ 26, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cô Giang | Số 60, đường Trần Đình Xu, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 38 Đỗ Quang Đẩu, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 15 BIS Lương Hữu Khánh Phường Bến Nghé, Quận Q1 |
Quận 1 | Bến Thành | 211 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Quận 1 | Cầu Kho | 345/48 Trần Hưng Đạo Phường Cầu Kho, Quận Q1 |
Quận 1 | Đa Kao | 11 Nguyễn Đình Chiểu (Học viện BCVT) Phường Đa Kao, Quận Q1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 122/10/1 Nguyễn Cư Trinh (Trần Đình Xu), Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 214/F8, đường Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | 53/76 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1 |
Quận 1 | Tân Định | 392/3 Hai Bà Trưng Phường Tân Định, Quận Q1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 95/8 Nguyễn Trãi Phường Bến Nghé, Quận |
Quận 1 | Đa Kao | 58/13 Nguyễn Bỉnh Khiêm (58 Điện Biên Phủ) - Café vòng xoay, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM |
Quận 1 | Bến Nghé | 101 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | blank | 36 Bùi Thị Xuân phường quận 1 |
Quận 1 | Tân Định | Số 212/204D, đường Nguyễn Văn Nguyễn, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | blank | 96/1 Lê Lai phường Bến Thành quận 1 |
Quận 1 | blank | 160 Hai Bà Trưng phường Dakao quận 1 |
Quận 1 | blank | 1A Công Trường Mê Linh phường Bến Nghé, quận 1 |
Quận 1 | blank | 70-72-74 Phó Đức Chính phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 |
Quận 1 | Cô Giang | 7/4 Nguyễn Khắc Nhu phường Cô Giang, quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 58 Đồng Khởi phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 27 Lê Thánh Tôn phường Bến Nghé, quận 1 |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | 264 Bùi Viện phường Phạm Ngũ lão quận 1 |
Quận 1 | NULL | 147 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q.01 |
4G VinaPhone Quận 10 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 10 | 9 | Số 203, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 285/125/4, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 392/8/50, đường Cao Thắng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 11 | Số 472/10, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 11 | Số 177/30, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 436B/39, đường 3 Tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 13 | 159/28 Hòa Hưng, phường 12, Q.10 (địa chỉ cũ: 282 Hoà Hưng, phường 12, Q10) |
Quận 10 | Phường 12 | Số 83/5, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 5 | Số 12, đường Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 270B, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 9 | Số 231, đường Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 6 | Số 151, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 8 | Số 535, đường Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 5 | Số 193B, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 3 | Số 175A, đường Nguyễn Duy Dương, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 10 | Số 570/15E, đường Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 7 | Số 342/3, đường Tân Phước, phường 7, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 134/12, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 7A/43/81, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | 82/30 Thành Thái, phường 12, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 15 | Số 286/22, đường Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 13 | Số 190, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 2 | 273 Trần Nhân Tôn, phường 2, Q10 |
Quận 10 | Phường 8 | Số 334, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | 14 | 224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM |
Quận 10 | 14 | 224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM |
Quận 10 | Phường 13 | 463B/45C Cách Mạng Tháng Tám Phường 13, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 15 | 51 Cửu Long, cư xá Bắc Hải Phường 15, Quận 10 |
Quận 10 | 9 | 389A Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, TPHCM |
Quận 10 | Phường 14 | 666/59/5 Đường 3/2 Phường 14, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 11 | 1A1 Đường 3 tháng 2 Phường 11, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 2 | 151 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 |
Quận 10 | 6 | 205 Đào Duy Từ, Phường 6, Quận 10, TPHCM |
Quận 10 | Phường 4 | 220 Vĩnh Viễn phường 4 quận 10 |
4G VinaPhone Quận 11 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 11 | Phường 14 | Số 79/C2, đường Âu Cơ, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 13 | Số 19A, đường Công Chúa Ngọc Hân, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 8 | Số 52, đường số 3A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 16 | Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 16 | Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 9 | Số 242/22, đường Hàn Hải Nguyên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 472, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 10 | Số 214, đường Lạc Long Quân, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 11 | Số 351/18C, đường Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 9 | Số 608, đường Minh Phụng, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 6 | Số 1158, đường 3 Tháng 2, phường 6, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 86/29/22, đường Ông Ích Khiêm, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 7 | Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 4 | Số 9, đường Tân Khai, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 16F, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 3 | Số 295/7, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 15 | Số 297/14, đường Lý Thường Kiệt, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 13 | 270 Lãnh Binh Thăng phường 13 quận 11 |
Quận 11 | 15 | 20 Đường số 52, Phường 15, Quận 11, TPHCM |
Quận 11 | Phường 2 | 287 Minh Phụng phường 2 quận 11 |
Quận 11 | phường Đông Hưng Thuận | Số 1-76 Bis, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh. |
4G VinaPhone Quận 2, 4G VinaPhone Quận 9 và 4G VinaPhone Quận Thủ Đức | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 2 | phường An Phú | Số 4, đường số 5, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 2 | NULL | 634 Đường số 1 (Đường mới Nguyễn Quý Đức) |
Quận 9 | phường Hiệp Phú | Số 10B, đường Hai Bà Trưng, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | phường Phước Long B | Số 8, đường số 109, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | Phước Long B | Số 123, đường Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Phước Long, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | Tăng Nhơn Phú A | 448/14 Lê Văn Việt phường Tăng Nhơn Phú A quận 9 |
Quận 9 | Tân Phú | Khu Công Nghệ Cao phường Tân Phú |
Quận 9 | blank | A12 Đường số 6, tổ 2, KP1 phường Phước Long B |
Quận 9 | blank | 1B Đường 4, KP2 phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 | blank | 58/35 KP3 Tân Lập 1 (số cũ: 10/182A) phường Hiệp Phú, quận 9 |
Quận 9 | blank | 127 Đường số 61 phường Phước Long B, quận 9 |
Quận 9 | NULL | 6/4 ( Số Cũ: C4/6 Đường 455 |
Thủ Đức | Linh Xuân | Số 130, đường số 8, khu phố 3, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh. |
4G VinaPhone Quận 3 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 3 | Phường 10 | Số 134/1B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 9 | Số 75, đường Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 26/6, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 1 | Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | 187B Hai Bà Trưng, phường 6, Quận 3 |
Quận 3 | Phường 6 | Số 90A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 13 | Số 339/38, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 12 | 429/3 (429/28) Lê Văn Sỹ, phường 12, Q3 |
Quận 3 | Phường 7 | Số 150I, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 8 | Số 60/36, đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 235/62/2, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 186, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 3 | Số 174/107/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 2 | Số 601, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 5 | Số 357, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 15, đường Nguyễn Gia Thiều, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 13 | Số 137, đường Pasteur, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 8 | Số 41A, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 14 | Số 284/2, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 11 | Số 239/67/100, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 207, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 196, đường Võ Thị Sáu, phường 07, quận 3. |
Quận 3 | Phường 5 | Số 170/2, đường Võ Văn Tần, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 1 | 34/1 Nguyễn Thượng Hiền Phường 1, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 9 | 184/34/2 Lý Chính Thắng Phường 9, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 11 | Số 656/78, đường Cách Mạng Tháng 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 14 | 108/2A Trần Quang Diệu Phường 14, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 14 | 205/60 Trần Văn Đang Phường 14, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 7 | 230 Điện Biên Phủ (Phòng 7 - trệt) (56 Trần Quốc Thảo), P.7, Q.3 |
Quận 3 | Phường 6 | 51 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3 |
Quận 3 | blank | 159/44/19 Trần Văn Đang phường 11 |
Quận 3 | blank | 335/43 Điện Biên Phủ phường 4, quận 3 |
Quận 3 | Phường 10 | Số 327/11, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
4G VinaPhone Quận 4 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 4 | Phường 9 | Số 119, đường Bến Vân Đồn, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 5 | 254/34/5 (254/41) Bến Vân Đồn, phường 5, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 12 | Số 46, ngõ 109, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 16 | Số 874/56/5, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 2 | Số 108, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 18 | Số 448B/7, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 18 | Số A43, đường Nguyễn Thần Hiến, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 13 | Số 125, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 10 | Số 122/37/7, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 3 | Số 209/42, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 16 | 78/35/20 (78/69F) Tôn Thất Thuyết, phường 16, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 4 | Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 14 | Số 204/149B, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 4 | 183A4/25 Tôn Thất Thuyết Phường 4, Quận Q4 |
Quận 4 | Phường 6 | Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | 14 | 450/7 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 4 | 62 Khánh Hội phường 4 quận 4 |
Quận 4 | Phường 13 | Tòa nhà bộ đội Biên phòng -CSG 6 Nguyễn Tất Thành phường 13 quận 4 |
4G VinaPhone Quận 5 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 5 | phường 13 | Số 6 Vạn Tượng, P.13, Q.05, Tp.HCM. (đã di dời sang địa chỉ mới hiện nay, đc củ ở mục ghi chú). |
Quận 5 | phường 13 | Số 26, đường Nguyễn Thi, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 1 | Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 7 | Số 4, chung cư 417, đường Trần Phú, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 5 | Số 1025-1029, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 2 | Số 102, đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 6 | Số 16, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 3 | Số 205A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 11 | Chung cư Hùng Vương, lô G2, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 9 | Số 179, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | phường 15 | Số 238, đường Tân Thành, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 3 | Số 152, đường Trần Bình Trọng, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 9 | Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 4 | Số 59/58, đường Trần Phú, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 4 | Số 327/56, đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 11 | 170D Triệu Quang Phục, phường 11, Quận 5 |
Quận 5 | blank | 82/6 An Bình phường 5 |
Quận 5 | blank | 44/2 Tân Hưng phường 12 |
Quận 5 | Phường 14 | 6B Đỗ Ngọc Thạnh phường 14 quận 5 |
Quận 5 | blank | 135 Nguyễn Văn Cừ phường 2, quận 5 |
Quận 5 | blank | 418/41 Trần Phú phường 1, quận 5 |
Quận 5 | blank | 39 An Dương Vương phường 8, quận 5 |
4G VinaPhone Quận 7 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 7 | Tân Kiểng | Số 5, đường Bế Văn Cấm, tổ dân phố 7, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 621, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Tây | Số 11, đường số 14A, khu Cư Xá Ngân Hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Lô 8D, khu phố 4, đường số 5B, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số 68, đường số 8, khu dân cư Ven Sông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phú | Số 186, đường số 9, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Phú Thuận | Số 717A, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Phú Thuận | Số 1027/6D, khu phố 3, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 319, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phú | Số 796, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Số 24/15, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số 612, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Số 364, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Bình Thuận | Số 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Bình Thuận | Số 500-502, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Phú | Tòa nhà ParkView Lô C6B02-1,2, Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số G4/2, lô 2, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Khu 2, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Kiểng | Số 11B, ngõ 59, đường Lâm Văn Rền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 793/33, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 967, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Bình Thuận | Số 388/9, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 11, đường Trần Văn Khánh, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 73-75, đường Trần Trọng Cung, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 126/12 (số mới 297), đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Bình Thuận | 55 Đường số 49 (số cũ B17/2) Phường Bình Thuận, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Số 107 Tôn Dật Tiên, Tòa nhà CR3, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM |
Quận 7 | Tân Phú | Lô C6B02-1,2, Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú |
Quận 7 | Phú Thuận | 160/34/42 Nguyễn Văn Quỳ phường Phú Thuận quận 7 |
Quận 7 | Bình Thuận | 502/102 Huỳnh Tấn Phát phường Bình Thuận quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | 35/23 Nguyễn Văn Quỳ, Tổ 3A, KP1 Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Tây | 99/45 Nguyễn Văn Linh, KP1 Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Kiểng | 52 Phan Huy Thực Phường , Quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Trường PTTH Nam Sài Gòn, Khu A, , khu đô thị mới Nam Sài Gòn đường Nguyễn Lương Bằng phường Tân Phong |
Quận 7 | Tân Phong | Ký túc xá Phú Mỹ Hưng, Số 494 Nguyễn Văn Linh phường Tân Phong |
Quận 7 | blank | B18 Khu dân cư Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
Quận 7 | Tân Phong | 540 Lê Văn Lương phường Tân Phong quận 7 |
Quận 7 | Tân Quy | 287 Lê Văn Lương phường Tân Quy quận 7 |
Quận 7 | Tân Hưng | 1041/62/15 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Tòa nhà Mỹ Tú , Lô 31H Đường Lý Long Tường( khu đô thị mới Nam Sài Gòn), P.Tân Phong, Q.7. |
Quận 7 | blank | 52/10 Đường 17, KP4 phường Tân Thuận Tây |
Quận 7 | blank | Thửa 1225-364, tờ bản đồ số số 6 (6 Lô D3, KDC Tân Qui Đông) phường Tân Phong |
Quận 7 | blank | 98/100 KP2 (Bùi Văn Ba) phường Tân Thuận Đông |
Quận 7 | blank | 17 Đường số 38 tổ 3 KP2 phường Tân Phong quận 7 |
Quận 7 | blank | 105 Đường số 1 KP1 phường Tân Phú, quận 7 |
Quận 7 | blank | 2F Đường số 10 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | Tân Phú | 1056/17 Huỳnh Tấn Phát phường Tân Phú, quận 7 |
Quận 7 | Phường Tân Qui | 44 Mai Văn Vĩnh phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 209 Đường số 17 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 71A Đường 77 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 861/86 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng, quận 7 |
Quận 7 | blank | 67 Lý Phục Man phường Bình Thuận, quận 7 |
Quận 7 | blank | A46 Khu Nam Long phường Phú Thuận, quận 7 |
Quận 7 | Bình Thuận | Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 10 (số tạm 10 Đường 37) phường Bình Thuận quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 111, đường số 37, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Quy | Số 34/3, đường số 25A, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | blank | 861/27/14 TRẦN XUÂN SOẠN |
4G VinaPhone Quận 8 | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 8 | phường 2 | Số 125/12B, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 3 | Số 141A, đường Dạ Nam, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Tân Thuận Tây | Số 290C/29, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 8 | 111 Hưng Phú,Phường8-Quận8 |
Quận 8 | Phường 3 | 451/8H Phạm Thế Hiển,Phường3-Quận8 |
Quận 8 | Phường 2 | Số 95, đường Phạm Thế Hiển, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 9 | Số 552/34, đường Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 1 | 109/1/17 Dương Bá Trạc phường 1 quận 8 |
Quận 8 | blank | 4/10B Phạm Hùng (5/10B Chánh Hưng) phường 4 |
Quận 8 | blank | 134 đường 284 Cao Lỗ phường 4 |
Quận 8 | blank | 42/9 Đường 643 Tạ Quang Bửu phường 4 |
Quận 8 | blank | 125/168T Nguyễn Thị Tần phường 2, quận 8 |
Quận 8 | blank | 511/15 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8 |
Q. 8, | ||
4G VinaPhone Quận Tân Bình, 4G VinaPhone Quận Tân Phú | ||
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Tân Bình | Phường 9 | Số 250, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | 572/28/13 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 2 | Số A75/6B/48, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 11, đường Bành Văn Trân, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | 78 Bàu Cát, P.14, Q. Tân Bình (địa chỉ trước di dời 160-162 Bàu Cát, P.14, Quận Tân Bình) |
Tân Bình | Phường 6 | Số 245, đường Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Văn phòng cảng vụ hàng không, sân bay Tân Sơn Nhất, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 212, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 118, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 4/7A1, đường Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 754, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 888/9, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 1 | Số 333/3/2B, đường Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 86/6/10, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 270B, lô 1, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 373/90 (673B), đường Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 12 | Số 260/29, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 165/22, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | C3/2 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình (Công ty CP Thủy Sản số 1 đii vào) |
Tân Bình | Phường 1 | Số 355, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 12/4/7, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 24, đường Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | C5 Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 11 | Số 30, đường Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 3 | Số 120E, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | phường 2 | Số 66/64, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 271/5/1, đường Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 55/14, đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 12 | Số 65, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 5, đường Trần Quốc Thảo, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 28, đường Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 138/26, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 304/76, đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 954, đường Tự Cường, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 11 | Số 1A, đường Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 74, đường Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 10/13, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | P2 | 10 Phổ Quang (khu B tòa nhà waseco plaza) Phường 2, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 4 | Số 43/28, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 453, đường Hoàng Văn Thụ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 7 | Số 17, đường Chử Đồng Tử, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 7 | Số 149/43/17 (số mới:149/43/15), đường Bành Văn Trân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 24, đường Thủ Khoa Huân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | Số 88/1, đường Trần Văn Quang, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | Số 84, đường Bùi Thế Mỹ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | 11 | 951 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | 11 | 125 Võ Thành Trang, Phường 11, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | Phường 13 | Số 323, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 92, đường Thân Nhân Trung, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | 12 | 63 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | NULL | 652/9 Cộng Hòa |
Tân Bình | blank | 54/30/12 Đường Bạch Đằng, P. 2, Q. Tân Bình |
Tân Phú | Tân Thành | Số 681/25, đường Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Phú | Tân Thành | Số 709, đường Âu Cơ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Phú | blank | 102 Hoàng Xuân Nhị phường Phú Trung |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét