Thứ Bảy, 25 tháng 3, 2017

Cách mua thêm dung lượng data 4G Vinaphone

Cách mua thêm dung lượng data 4G Vinaphone

Gói cước Big Data VinaPhone dung lượng ưu đãi gần gấp 3 lần các gói MaxThuê bao Vinaphone bạn đang sử dung gói cước 4G Vinaphone, bạn đã sử dụng hết data tốc độ cao miễn phí và có nhu cầu bổ sung thêm dung lượng 4G VinaPhone để kết nối Internet tốc độ cao mà không biết phải làm như thế nào ? 

Sau đây là hướng dẫn cách mua thêm dung lượng 4G Vinaphone miễn phí qua đầu số 888 giúp bạn luôn duy trì kết nối Mobile Internet Vinaphone nhé. 

Để đăng ký mua thêm dung lượng 4G Vinaphone này các thuê bao Vinaphone sẽ được bổ sung thêm một lưu lượng data nhất định sử dụng theo thời hạn của các gói 4G Vinaphone chính đã đăng ký trên thuê bao của bạn. Gói cước mua thêm dung lượng 4G giá rẻ hơn rất nhiều so với đăng ký 4G Vinaphone.

Cách Mua thêm dung lượng cho các gói 4G Vinaphone.

Hướng dẫn cách mua thêm dung lượng 4G Vinaphone qua 888

Khi dùng hết dung lượng 4G Vinaphone, thay vì huỷ gói cước 4G bạn mua thêm data tốc độ cao miễn phí như sau: 

Soạn: DK [tên-gói-cước] gửi 888

Các gói cước mua thêm dung lượng 4G Vinaphone giá rẻ, tuỳ theo nhu cầu của mình bạn chọn gói cước phù hợp nhé.

Các gói cước mua thêm dung lượng 4G Vinaphone 

Gói cướcGiá góiĐăng ký
Đăng ký qua tin nhắn
Dung lượng tốc độ caoCước phát sinh ngoài gói
X1919.000đSoạn DK X19 gửi 888350MBCùng thời han sử dụng gói cước chính
X2929.000đSoạn DK X29 gửi 888500MB
X3939.000đSoạn DK X39 gửi 888850MB
X4949.000đSoạn DK X49 gửi 8881,2GB

Hướng dẫn cách mua thêm dung lượng 4G Vinaphone qua 888 

Lưu ý khi mua thêm lưu lượng 4G Vinaphone miễn phí 

- Trong chu kỳ cước 4G Vinaphone bạn có thể mua không giới hạn sô lần mua thêm dung lượng 4G VInaphone.
- Dung lượng 4G Vinaphone được cộng dồn vào tài khoản chính. 
Các kiểm tra dung lượng 4G Vinaphone còn lại bạn soạn: DATA gửi 888.
- Tốc độ cũng chất lượng dịch vụ 4G Vinaphone là không thể bàn cãi. Theo đó, trên nền tảng công nghệ mới này, khách hàng sẽ được trải nghiệm internet với độ trễ chờ thấp nhất, bên cạnh đó còn được sử dụng những dịch vụ tiện ích mới cực kỳ hấp dẫn.
- Để sử dụng được 4G Vinaphone hãy đến của hàng Vinaphone gần nhất và đổi sim 4G Vinaphone miễn phí nhé.

- Sau khi đổi sim 4G Vinaphone bạn kích hoạt 4G Vinaphone cho sim bằng cách soạn: 4G ON gửi 888 (miễn phí) .
Trong quá trình sử dụng nếu có thắc mắc bạn vui lòng gọi Hotline Vinaphone9191 để được giải đáp nhé.

Thông số kỹ thuật WiFi 4G Huawei E5172

Thông số kỹ thuật WiFi 4G Huawei E5172

WiFi 4G VinaPhone

Hotline 0886.086.456 hỗ trợ đăng ký sim WiFi 4G VinaPhone trả sau
VinaPhone tặng bộ phát WiFi 4G cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch
WiFi 4G Huawei E5172 là sản phẩm phát sóng wifi từ sim 4G VinaPhone và là một trong những sản phẩm 4G LTE mới nhất của Huawei. 

Tốc độ cao, download lên tới 150Mbps và Upload lên tới 50Mbps. Phát wifi chuẩn b/g/n,  tốc độ lên tới 150Mbps. Có khe cắm thẻ Sim 3G/ 4G VinaPhone trực tiếp nên cho độ ổn định kết nối rất cao.

bophatwifivinaphone4g

Thông số kỹ thuật WiFi 4G Huawei E5172

Hỗ trợ băng tần mạng:
Band 1/3/7/8/20 (800/900/1800/2100/2600MHz)
3G UMTS/WCDMA Bands: 2100/1900/900/850Mhz 
2G GPRS/GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz

Tốc độ mạng:
4G/LTE FDD link Speed: Downstream: 150Mbit/s, Upstream: 50Mbit/s
4G/TD-LTE link Speed: Downstream: 112Mbit/s, Upstream: 10Mbit/s 
3G HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+ Link Speed: Downstream: 42Mbit/s, Upstream:5.76Mbit/s

Wi-Fi:
- Phát sóng wifi chuẩn 802.11 b/g/n, 2X2 MIMO, Hỗ trợ  băng tần 2.4Ghz  tốc độ wifi lên tới 150 Mbit/s.
- Có thể thiết lập 4 tên wifi khác nhau
- Bảo mật: WPA, WPA, MAC
- Hỗ trợ đồng thời 32 máy truy cập


Nguồn điện sử dụng: 
- Sử dụng nguồn DC 12V - 2A . Đồng thời có thể gắn Pin  rời, có thể thay thế, cho phép sử dụng khi mang ra những nơi không có ổ cắm điện sử dụng.
- Thiết bị vẫn cho phép hoạt động khi cắm điện mà không có Pin (Những thiết bị khác bắt buộc vừa cắm nguồn vừa lắp Pin mới sử dụng được)

Đèn báo tín hiệu và thông tin khác:
- Có các đèn led thông báo trạng thái như: Đèn nguồn, Đèn Wifi, Đèn LAN và đèn thông báo trạng thái sóng 3G/4G. Ngoài ra trên thiết bị còn có các nút bấm tắt mở chức năng phát wifi
- Có 01 khe cắm thẻ sim
- 01 đầu anten 3G giao tiếp SMA để lắp thêm anten 3G/4G giúp tăng cường sóng 3G/4G
- 01 cổng Lan
- 01 cổng RJ11 để cắm Voice Phone.\

Đóng gói sản phẩm:
- 01 Adapter

VinaPhone tặng bộ phát WiFi 4G cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch tại TP.Hồ Chí Minh

 

Thứ Ba, 21 tháng 3, 2017

VinaPhone tặng bộ phát WiFi 4G cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch


VinaPhone tặng bộ phát WiFi 4G cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch

WiFi 4G VinaPhone

Hotline 0886.086.456 hỗ trợ đăng ký sim WiFi 4G VinaPhone trả sau

VinaPhone tặng bộ phát WiFi 4G cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch tại TP.Hồ Chí Minh



VinaPhone TPHCM tặng kèm mỗi sim VinaPhone 4G trả sau hòa mạng mới 1 bộ phát WiFi 4G Huawei E5172 trị giá 1.200.000đ.


Các gói cước 3G4G VinaPhone trả sau trọn gói không giới hạn lưu lượng, khi sử dụng hết dụng lượng ở tốc độ cao khách hàng vẫn được tiếp tục truy cập internet mà không phát sinh thêm cước với tốc độ thấp hơn.

Cước phí mà quý khách phải thanh toán khi sử dụng dịch vụ mạng 4G VinaPhone tương đương với gói cước 3G VinaPhone mà quý khách muốn sử dụng.


Ví dụ: Nếu bạn đang đăng ký và sử dụng gói cước 3G Ezcom200 (dung lượng miễn phí 4Gb/ngày) có cước phí là 200.000đồng/ tháng thì khi hòa mạng 4G VinaPhone quý khách cũng sẽ tính một khoản cước phí tương đương với gói cước này mà không chênh lệch cước cao hơn. 

VinaPhone đổi sim 4G miễn phí cho khách hàng từ nay đến hết ngày 31/03/2017 tại các điểm giao dịch VinaPhone.

 

Các gói cước 3G/ 4G VinaPhone áp dụng tặng bộ phát WiFi Huawei E5172

EzCom200 dung lượng 4Gb/ngày      - Giá cước: 200.000 đồng/tháng.
EzCom500 dung lượng 10Gb/ngày    - Giá cước: 500.000 đồng/tháng.



Theo quy định VNPT VinaPhone khi khách hàng nhận bộ phát WiFi 4G trị giá 1.200.000đ/bộ tặng kèm theo gói cước VinaPhone 4G trả sau phải đặt cọc 50% giá trị điện thoại (tương đương 600.000), số tiền đặt cọc này được trừ lại vào tiền cước sử dụng cho khách hàng mỗi tháng 100.000đ từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 12.

Ví dụ: tháng thứ 7 khách hàng sử dụng 200.000đ thì chỉ đóng 100.000đ. 


Khách hàng nếu nhận bộ phát WiFi 4G khuyến mãi phải cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 thángThuê bao vi phạm cam kết sẽ không được hoàn lại tiền đặt cọc.

»  Trường hợp hủy/ thanh lý hợp đồng trước thời hạn cam kết khách hàng phải bồi hoàn phần giá trị thiết bị còn lại. 


Ví dụbộ phát WiFi 4G trị giá 1.200.000đ khấu hao mỗi tháng 100.000đ trong 12 tháng khách hàng sử dụng được 10 tháng ra thanh lý thì bồi hoàn 2 tháng còn lại mỗi tháng 100.000đ, thiết bị khách hàng vẫn giữ lại VinaPhone không thu hồi.

»  Trong thời gian cam kết 12 tháng nếu khách hàng để nợ cước hàng tháng vẫn phát sinh thêm cước 200.000/tháng trong 12 tháng tiền cam kết thiết bị do vi phạm hợp đồng.

»  Bộ phát WiFi 4G VinaPhone tặng khách hàng được bảo hành chính hãng 12 tháng.

»  Mỗi bộ thiết bị bao gồm: 1 modem WiFi 4G Huawei E5172

Thủ tục đăng ký gói WiFi 4G VinaPhone

- Công ty, DNTN, VPĐD, Hợp tác xã có ngành nghề liên quan đến vận tải hoặc du lịch
  (Không áp dụng cho khách hàng cá nhân, hộ kinh doanh cá thể).
 - Photo giấy phép đăng ký kinh doanh (GPKD phải được cấp tại TP.Hồ Chí Minh). 
 - Photo 1 bộ giấy đăng kiểm + Cà vẹt xe
 - Không hạn chế số lượng sim đăng ký.


bophatwifivinaphone4g

Thông số kỹ thuật WiFi 4G Huawei E5172

Hỗ trợ băng tần mạng:
Band 1/3/7/8/20 (800/900/1800/2100/2600MHz)
3G UMTS/WCDMA Bands: 2100/1900/900/850Mhz 
2G GPRS/GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz.

Tốc độ mạng:
4G/LTE FDD link Speed: Downstream: 150Mbit/s, Upstream: 50Mbit/s
4G/TD-LTE link Speed: Downstream: 112Mbit/s, Upstream: 10Mbit/s 
3G HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+ Link Speed: Downstream: 42Mbit/s, Upstream:5.76Mbit/s.

Wi-Fi 4G:
- Phát sóng wifi chuẩn 802.11 b/g/n, 2X2 MIMO, Hỗ trợ  băng tần 2.4Ghz  tốc độ wifi lên tới 150 Mbit/s.
- Có thể thiết lập 4 tên wifi khác nhau.
- Bảo mật: WPA, WPA, MAC.
- Hỗ trợ đồng thời 32 máy truy cập.

Nguồn điện sử dụng:
- Sử dụng nguồn Adaptor AC220V ra 12V - 2A . Đồng thời có thể gắn Pin  rời (không tặng kèm pin), có thể thay thế, cho phép sử dụng khi mang ra những nơi không có ổ cắm điện sử dụng.
- Thiết bị vẫn cho phép hoạt động khi cắm điện mà không có Pin (Những thiết bị khác bắt buộc vừa cắm nguồn vừa lắp Pin mới sử dụng được).

Đèn báo tín hiệu và thông tin khác:
- Có các đèn led thông báo trạng thái như: Đèn nguồn, Đèn Wifi, Đèn LAN và đèn thông báo trạng thái sóng 3G/4G. Ngoài ra trên thiết bị còn có các nút bấm tắt mở chức năng phát wifi.
- Có 01 khe cắm thẻ sim.
- 01 đầu anten 3G giao tiếp SMA để lắp thêm anten 3G/4G giúp tăng cường sóng 3G/4G.
- 01 cổng Lan.
- 01 cổng RJ11 để cắm Voice Phone.

Đóng gói sản phẩm:
- 01 Huawei E5172.
- 01 Adapter (không bao gồm Pin, không antena).


sim_4g_vinaphone_toc_do_cao

Hỗ trợ giải pháp WiFi 4G VinaPhone cho Doanh nghiệp vận tải - du lịch

Hotline 0886.086.456 đăng ký tận nơi sim VinaPhone trả sauVinaPhone 4G trả sau cho Doanh nghiệp tại TP.Hồ Chí Minh.

Tags: vinaphone 4gwifi 4g vinaphone4g vinaphonelap wifi 4g cho xecuc phat wifi 4gbo phat wifi 4gphat wifi 4g vinaphonewifi cho xe khachwifi cho xe du lichgoi cuoc wifi 4gsim wifi 4g vinaphonelap dat wifi 4gcai dat wifi 4g,wifi 4g huaweihuawei e5172

Thứ Bảy, 4 tháng 3, 2017

Những khu vực đã triển khai 4G VinaPhone tại TP.Hồ Chí Minh


Những khu vực đã triển khai 4G VinaPhone tại TP.Hồ Chí Minh

VinaPhone triển khai 4G tại TP.Hồ Chí Minh

Với ưu thế công nghệ hiện đại, VinaPhone TPHCM đã triển khai công nghệ truy cập internet 4G. Cụ thể tại các quận Bình Thạnh, Gò vấp, Phú Nhuận, Quận 10,11,1,2,3,4,5,7,8,9, Tân Bình, Tân Phú, Thủ Đức...


4G là gì và công nghệ 4G khác gì công nghệ 3G ?

4G (fourth-generation) là công nghệ truyền thông không dây thế hệ thứ tư, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ vượt trội hơn so với thế hệ thứ ba (3G). Tốc độ đạt được trong điều kiện lý tưởng có thể lên đến 1,5 Gb/giây.

4g_vinaphone
Vậy mạng 4G mang lại lợi ích gì cho chúng ta? Sau đây là một số lợi ích mà 4G mang lại (so sánh với mạng 3G mà chúng ta đang sử dụng):
     »  Dễ dàng cài đặt.
     »  Tốc độ nhanh hơn.
     »  Tín hiệu tốt hơn, ổn định hơn
     »  Vùng phủ sóng rộng hơn.
     »  Bảo mật tốt hơn.
     »  Sử dụng linh hoạt.

Tốc độ 4G vượt xa so với 3G. Tốc độ tối đa của 3G là: tải xuống 14Mbps và tải lên 5.8Mbps
Để đạt tớicông nghệ 4G, tốc độ phải đạt tới 100Mbps đốivới người dùng di động và 1Gbps đối với người dùng cố định (không di chuyển). Chính vì vậy tốc độ này chỉ có thể đạt được với mạng nội bộ LANs. Và mạng 4Gđược chia thanh nhiều dải băng tần mạng khác nhau.


Và sau đây là dữ liệu về một số chuẩn 4G:

Tốc độ 4G
LTE CAT (Category) thực chất là băng tần 4G mà máy hỗ trợ, trên các thiết bị sử dụng 4G hiện nay thường có thông tin về CAT, đại biểu cho tốc độ 4G tối đa máy có thể sử dụng.


Các nhà mạng thường công bố tốc độ mạng với đơn vị là Mbps (Megabit per second) nhưng tốc độ thực tế để tính toán tốc độ tải thì là MBps (Megabyte per second).

Một số băng tần LTE CAT thường sử dụng
» LTE Category (LTE CAT 3)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 100Mbps (100 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải thực tế là 12.5 MB/s tương đương với tải xuống 1 bộ phim dung lượng 1GB với thời gian 82 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) 50 Mbps (50 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải thực tế là 6.25MB/s tương đương với tải một file dung lượng 1GB lên mạng với thời gian 163.84 giây.

» LTE Category 4 (LTE CAT 4)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 150 Mbps (150 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 18.75 MB/s tức là bạn có thể tải xuống 1 file dung lượng 1GB với thời gian 54.6 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) là 50 Mbps (50 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 6.25 MB/s tương đương với upload 1 file 1GB lên mạng với thời gian 163.84 giây.

» LTE Category 5 (LTE CAT 5)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps (300 Megabits/giây): Tốc độ truyền tải là 37.5 MB/s => tải 1 bộ phim dung lượng 1GB với thời gian 27 giây.
- Tốc độ tải lên (Upload) là 75 Mbps (75 Megabits/giây): Có tốc độ thực tế là 9.375 MB/s => tải lên 1GB với thời gian 109 giây.

» LTE Category 6 (LTE CAT 6)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps:Tương đương với tốc độ của LTE CAT 5 có tốc độ truyền tải là 35.5 MB/s
- Tốc độ tải lên (Upload) là 50Mbps: Tương đương với Cat 4 là 6.25 MB mỗi giây.

» LTE Category 7 (LTE CAT 7)
- Tốc độ tải xuống (Download) là 300 Mbps:Tương đương với tốc độ của LTE CAT 5 có tốc độ truyền tải là 37.5 MB/s
- Tốc độ tải lên (Upload) là 150Mbps: nhanh hơn CAT 6 với tốc độ truyền tải là 18.75 Megabytes mỗi giây. Việc upload một video với dung lượng 1GB lên youtube với thời gian cực nhanh chỉ 55 giây.

Lưu ýĐây chỉ là các thông số lý thuyết của sản phẩm, tốc độ thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như đường truyền, sóng, nhà mạng...

Chi tiết các khu vực đã triển khai 4G VinaPhone tại TPHCM

  4G VinaPhone Quận Bình Thạnh

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Bình ThạnhPhường 15275/1/7 Bạch Đằng, phường 15, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 27Số 85, đường Bình Qưới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 1Số 167B, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 26Số 220, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 549 bis Trần Bình Trọng, phường 5, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 1571/50/17 (45/8N) Điện Biên Phủ (0913.720254 AHoàng)
Bình ThạnhPhường 15Số 1/6/4, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 3125/101 Đinh Tiên Hoàng, phường 4, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 387/53 Đinh Tiên Hoàng, phường 3, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 3Số 3, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 7Số 42/62, đường Hoàng Hoa Thám, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 17246 Điện Biên Phủ, phường 17, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 25Số 36, lô A9, hẻm Dầu, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 12Số 35, đường Ngô Đức Kế, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 14Số 31, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 11Số 233, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 6Số 45/3/11, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận  Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 13Số 265, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 7Số 36, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 2458/22/1 (40/15) Phan Chu Trinh, F24  Quận Bình Thạnh.chuyen FO ngay 24/8/09
Bình ThạnhPhường 25Số 408/8, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 21Số 69, đường Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 25Số 147/3B, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 22Số 145, đường Võ Duy Ninh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 13Số 7, đường Vũ Ngọc Phan, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 2Số 92, đường Vũ Tùng, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 26Số 477, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 17Số 11/1B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 11Số 346/83, đường Phan Văn Trị, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 11Số 93/20, đường Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 13Số 245/2/27, đường Bình Lợi, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình ThạnhPhường 2515 Đường 30/4 (Số mới 4C5 Đường D1) Phường 25, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 2635/C4 Đường số 3 (tên cũ Đinh Bộ Lĩnh-thửa đất số 597-371 tờ bản đồ số 2), Q. Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 174 Nguyễn Cửu Vân Phường 17, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 321B Phan Đăng Lưu Phường 3, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 22132/84 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Bình ThạnhPhường 21300/18 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM
Bình ThạnhPhường 2682/14/8 Nguyễn Xí Phường x, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 22110 Phạm Viết Chánh (số mới 21L Nguyễn Hữu Cảnh), P.19, Quận Bình Thạnh
Bình ThạnhPhường 2Số 90/52, đường Vũ Tùng, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Bình Thạnh-173 Ngô Tất Tố

  4G VinaPhone quận Gò Vấp

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Gò VấpPhường 5Số 6/7, đường số 7, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò VấpPhường 9Số 279A, đường Lê Văn Thọ, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò VấpPhường 3Số 40, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò VấpPhường 11Số 377/1A, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò VấpPhường 1Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò VấpPhường 1Số 196, đường Nguyễn Thượng Hiền, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Gò Vấpblank1/3/21 Nguyễn Thái Sơn phường 3
Gò Vấpblank22 Nguyễn Tuân phường 3
Gò Vấpblank899 Nguyễn Kiệm (số cũ 903) phường 3 quận Gò Vấp
Gò Vấpblank84/5 Lê Lợi phường 4 quận Gò Vấp
Gò Vấpblank103 Nguyên Hồng phường 1, quận Gò Vấp
Gò Vấpblank209/4/33 Nguyễn Văn Lượng  phường 10, quận Gò Vấp
Gò VấpPhường 4(Số tạm)  106 Phạm Ngũ Lão phường 4, quận Gò Vấp
Gò VấpNULL507/23/17 Lê Quang Định
Gò Vấpblank566/137/39 Nguyễn Thái Sơn, P.5, Q. GV

  4G VinaPhone Quận Phú Nhuận

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Phú NhuậnPhường 2Số 86, đường Cô Giang, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 10Số 10/1/22, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 14Số 212, đường Đặng Văn Ngữ, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 9Số 179, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 11Số 163, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 2105 Hoa Lan (số cũ 23 C13-15B), phường 2, Quận Phú Nhuận
Phú NhuậnPhường 9Số 12, đường Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 13Số 485, đường Huỳnh Văn Bành, phường 13, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 11Số 5, ngõ 309, đường Huỳnh Văn Bành, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 8Số 211/33, đường Hoàng Văn Thụ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 1Chung cư 4A, đường Phan Xích Long, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 9553/38 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận (đ/c cũ: 675 Lô B CCư Nguyễn Kiệm, phường 9, Quận Phú Nhuận)
Phú NhuậnPhường 3Số 20, ngõ 5, đường Thích Quảng Đức, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 15Số 176/29, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 15Số 78A, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 7Số 87, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 10Số 74/31, đường Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú NhuậnPhường 7Số 17, đường Nhiêu Tứ, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh.
Phú Nhuậnblank100/129A Thích Quảng Đức phường 5
Phú Nhuậnblank20 Lê Tự Tài phường 4
Phú Nhuậnblank195-197 Phan Đăng Lưu phường 1, quận Phú Nhuận

  4G VinaPhone Quận 1

Quận 1Cầu KhoSố TK 2/19, đường Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến ThànhSố 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Phạm Ngũ LãoSố 128, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéViện Khoa học Công nghệ Việt Nam , số 1, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Đa KaoSố 5, ngõ 10, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Cô GiangSố 27, đường Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Tân ĐịnhSố 37C, đường Đinh Công Tráng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Thái BìnhSố 63-65, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến ThànhSố 12D, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến ThànhSố 156, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến Nghé127-129 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1 (địa chỉ cũ: 66 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1)
Quận 1Bến ThànhSố 1, đường Huyền Trân Công Chúa, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 1, đường Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 1A, ngõ 15A, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 117, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 35 Bis-45, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Đa KaoSố 55, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Cư TrinhSố 164 Bis, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến ThànhSố 189, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Đa Kao18/11/A4 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, Q1
Quận 1Bến NghéSố 3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Cầu KhoSố 33/3, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Cầu Ông Lãnh367 Nguyễn Công Trứ,phườngCOL,quận 1
Quận 1Đa KaoSố 15, ngõ 52, đường Nguyễn Huy Tự, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Bến NghéSố 5/11, đường Nguyễn Siêu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Thái BìnhSố 105, đường Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Cầu Ông LãnhSố 75, đường Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Cư TrinhSố 212A/44A, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Cư Trinh237 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, Q1
Quận 1Phạm Ngũ Lão105 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, Q1
Quận 1Nguyễn Cư TrinhSố 47, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Đa KaoSố 39, ngõ 26, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Cô GiangSố 60, đường Trần Đình Xu, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Tân ĐịnhSố 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Nguyễn Cư Trinh38 Đỗ Quang Đẩu, Phường Bến Nghé, Quận 1
Quận 1Bến Nghé15 BIS Lương Hữu Khánh Phường Bến Nghé, Quận Q1
Quận 1Bến Thành211 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1
Quận 1Cầu Kho345/48 Trần Hưng Đạo Phường Cầu Kho, Quận Q1
Quận 1Đa Kao11 Nguyễn Đình Chiểu (Học viện BCVT) Phường Đa Kao, Quận Q1
Quận 1Nguyễn Cư Trinh122/10/1 Nguyễn Cư Trinh (Trần Đình Xu), Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
Quận 1Nguyễn Cư TrinhSố 214/F8, đường Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1Tân Định53/76 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1
Quận 1Tân Định392/3 Hai Bà Trưng Phường Tân Định, Quận Q1
Quận 1Bến Nghé95/8 Nguyễn Trãi Phường Bến Nghé, Quận
Quận 1Đa Kao58/13 Nguyễn Bỉnh Khiêm (58 Điện Biên Phủ) - Café vòng xoay, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM
Quận 1Bến Nghé101 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1
Quận 1blank36 Bùi Thị Xuân phường  quận 1
Quận 1Tân ĐịnhSố 212/204D, đường Nguyễn Văn Nguyễn, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1blank96/1 Lê Lai phường Bến Thành quận 1
Quận 1blank160 Hai Bà Trưng phường Dakao quận 1
Quận 1blank1A Công Trường Mê Linh phường Bến Nghé, quận 1
Quận 1blank70-72-74 Phó Đức Chính phường Nguyễn Thái Bình, quận 1
Quận 1Cô Giang7/4 Nguyễn Khắc Nhu phường Cô Giang, quận 1
Quận 1Bến Nghé58 Đồng Khởi phường Bến Nghé, Quận 1
Quận 1Bến Nghé27 Lê Thánh Tôn phường Bến Nghé, quận 1
Quận 1Phạm Ngũ Lão264 Bùi Viện phường Phạm Ngũ lão quận 1
Quận 1NULL147 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q.01

  4G VinaPhone Quận 10

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 109Số 203, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 12Số 285/125/4, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 12Số 392/8/50, đường Cao Thắng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 11Số 472/10, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 11Số 177/30, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 12Số 436B/39, đường 3 Tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 13159/28 Hòa Hưng, phường 12, Q.10 (địa chỉ cũ: 282 Hoà Hưng, phường 12, Q10)
Quận 10Phường 12Số 83/5, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 5Số 12, đường Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 14Số 270B, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 9Số 231, đường Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 6Số 151, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 8Số 535, đường Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 5Số 193B, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 3Số 175A, đường Nguyễn Duy Dương, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 10Số 570/15E, đường Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 7Số 342/3, đường Tân Phước, phường 7, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 14Số 134/12, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 14Số 7A/43/81, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 1282/30 Thành Thái, phường 12, Quận 10
Quận 10Phường 15Số 286/22, đường Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 13Số 190, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 10Phường 2273 Trần Nhân Tôn, phường 2, Q10
Quận 10Phường 8Số 334, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 1014224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM
Quận 1014224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM
Quận 10Phường 13463B/45C Cách Mạng Tháng Tám Phường 13, Quận 10
Quận 10Phường 1551 Cửu Long, cư xá Bắc Hải Phường 15, Quận 10
Quận 109389A Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, TPHCM
Quận 10Phường 14666/59/5 Đường 3/2 Phường 14, Quận 10
Quận 10Phường 111A1 Đường 3 tháng 2 Phường 11, Quận 10
Quận 10Phường 2151 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10
Quận 106205 Đào Duy Từ, Phường 6, Quận 10, TPHCM
Quận 10Phường 4220 Vĩnh Viễn phường 4 quận 10

  4G VinaPhone Quận 11

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 11Phường 14Số 79/C2, đường Âu Cơ, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 13Số 19A, đường Công Chúa Ngọc Hân, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 8Số 52, đường số 3A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 16Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 16Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 9Số 242/22, đường Hàn Hải Nguyên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 5Số 472, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 10Số 214, đường Lạc Long Quân, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 11Số 351/18C, đường Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 9Số 608, đường Minh Phụng, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 6Số 1158, đường 3 Tháng 2, phường 6, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 5Số 86/29/22, đường Ông Ích Khiêm, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 7Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 4Số 9, đường Tân Khai, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 5Số 16F, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 3Số 295/7, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 15Số 297/14, đường Lý Thường Kiệt, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 11Phường 13270 Lãnh Binh Thăng phường 13 quận 11
Quận 111520 Đường số 52, Phường 15, Quận 11, TPHCM
Quận 11Phường 2287 Minh Phụng phường 2 quận 11
Quận 11phường Đông Hưng ThuậnSố 1-76 Bis, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh.

  4G VinaPhone Quận 24G VinaPhone Quận 9 và 4G VinaPhone Quận Thủ Đức

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 2phường An PhúSố 4, đường số 5, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 2NULL634 Đường số 1 (Đường mới Nguyễn Quý Đức)
Quận 9phường Hiệp PhúSố 10B, đường Hai Bà Trưng, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 9phường Phước Long BSố 8, đường số 109, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 9Phước Long BSố 123, đường Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Phước Long, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 9Tăng Nhơn Phú A448/14 Lê Văn Việt phường Tăng Nhơn Phú A quận 9
Quận 9Tân PhúKhu Công Nghệ Cao phường Tân Phú
Quận 9blankA12 Đường số 6, tổ 2, KP1 phường Phước Long B
Quận 9blank1B Đường 4, KP2 phường Tăng Nhơn Phú B
Quận 9blank58/35 KP3 Tân Lập 1 (số cũ: 10/182A) phường Hiệp Phú, quận 9
Quận 9blank127 Đường số 61 phường Phước Long B, quận 9
Quận 9NULL6/4 ( Số Cũ: C4/6 Đường 455
Thủ ĐứcLinh XuânSố 130, đường số 8, khu phố 3, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

  4G VinaPhone Quận 3

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 3Phường 10Số 134/1B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 9Số 75, đường Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 6Số 26/6, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 1Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 6187B Hai Bà Trưng, phường 6, Quận 3
Quận 3Phường 6Số 90A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 13Số 339/38, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 12429/3 (429/28) Lê Văn Sỹ, phường 12, Q3
Quận 3Phường 7Số 150I, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 8Số 60/36, đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 7Số 235/62/2, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 6Số 186, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 3Số 174/107/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 2Số 601, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 5Số 357, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 6Số 15, đường Nguyễn Gia Thiều, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 13Số 137, đường Pasteur, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 8Số 41A, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 14Số 284/2, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 11Số 239/67/100, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 7Số 207, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 7Số 196, đường Võ Thị Sáu, phường 07, quận 3.
Quận 3Phường 5Số 170/2, đường Võ Văn Tần, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 134/1 Nguyễn Thượng Hiền Phường 1, Quận Q3
Quận 3Phường 9184/34/2 Lý Chính Thắng Phường 9, Quận Q3
Quận 3Phường 11Số 656/78, đường Cách Mạng Tháng 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 3Phường 14108/2A Trần Quang Diệu Phường 14, Quận Q3
Quận 3Phường 14205/60 Trần Văn Đang Phường 14, Quận Q3
Quận 3Phường 7230 Điện Biên Phủ (Phòng 7 - trệt) (56 Trần Quốc Thảo), P.7, Q.3
Quận 3Phường 651 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3
Quận 3blank159/44/19 Trần Văn Đang phường 11
Quận 3blank335/43 Điện Biên Phủ phường 4, quận 3
Quận 3Phường 10Số 327/11, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

  4G VinaPhone Quận 4

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 4Phường 9Số 119, đường Bến Vân Đồn, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 5254/34/5 (254/41) Bến Vân Đồn, phường 5, Quận 4
Quận 4Phường 12Số 46, ngõ 109, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 16Số 874/56/5, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 2Số 108, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 18Số 448B/7, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 18Số A43, đường Nguyễn Thần Hiến, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 13Số 125, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 10Số 122/37/7, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 3Số 209/42, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 1678/35/20 (78/69F) Tôn Thất Thuyết, phường 16, Quận 4
Quận 4Phường 4Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 14Số 204/149B, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 4Phường 4183A4/25 Tôn Thất Thuyết Phường 4, Quận Q4
Quận 4Phường 6Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 414450/7 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4
Quận 4Phường 462 Khánh Hội phường 4 quận 4
Quận 4Phường 13Tòa nhà bộ đội Biên phòng -CSG 6 Nguyễn Tất Thành phường 13 quận 4

  4G VinaPhone Quận 5

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 5phường 13Số 6 Vạn Tượng, P.13, Q.05, Tp.HCM. (đã di dời sang địa chỉ mới hiện nay, đc củ ở mục ghi chú).
Quận 5phường 13Số 26, đường Nguyễn Thi, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 1Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 7Số 4, chung cư 417, đường Trần Phú, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 5Số 1025-1029, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 2Số 102, đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 6Số 16, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 3Số 205A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 11Chung cư Hùng Vương, lô G2, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 9Số 179, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5phường 15Số 238, đường Tân Thành, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 3Số 152, đường Trần Bình Trọng, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 9Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 4Số 59/58, đường Trần Phú, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 4Số 327/56, đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 5Phường 11170D Triệu Quang Phục, phường 11, Quận 5
Quận 5blank82/6 An Bình phường 5
Quận 5blank44/2 Tân Hưng phường 12
Quận 5Phường 146B Đỗ Ngọc Thạnh phường 14 quận 5
Quận 5blank135 Nguyễn Văn Cừ phường 2, quận 5
Quận 5blank418/41 Trần Phú phường 1, quận 5
Quận 5blank39 An Dương Vương phường 8, quận 5

  4G VinaPhone Quận 7

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 7Tân KiểngSố 5, đường Bế Văn Cấm, tổ dân phố 7, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân HưngSố 621, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân Thuận TâySố 11, đường số 14A, khu Cư Xá Ngân Hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân HưngLô 8D, khu phố 4, đường số 5B, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân PhongSố 68, đường số 8, khu dân cư Ven Sông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân PhúSố 186, đường số 9, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Phú ThuậnSố 717A, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Phú ThuậnSố 1027/6D, khu phố 3, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân Thuận ĐôngSố 319, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân PhúSố 796, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân HưngSố 24/15, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân PhongSố 612, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân HưngSố 364, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Bình ThuậnSố 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Bình ThuậnSố 500-502, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân PhúTòa nhà ParkView Lô C6B02-1,2, Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú
Quận 7phường Tân PhongSố G4/2, lô 2, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân PhongKhu 2, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7phường Tân KiểngSố 11B, ngõ 59, đường Lâm Văn Rền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân HưngSố 793/33, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân HưngSố 967, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Bình ThuậnSố 388/9, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân Thuận ĐôngSố 11, đường Trần Văn Khánh, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân Thuận ĐôngSố 73-75, đường Trần Trọng Cung, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân Thuận ĐôngSố 126/12 (số mới 297), đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Bình Thuận55 Đường số 49 (số cũ B17/2) Phường Bình Thuận, Quận 7
Quận 7Tân PhongSố 107 Tôn Dật Tiên, Tòa nhà CR3, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM
Quận 7Tân PhúLô C6B02-1,2,  Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú
Quận 7Phú Thuận160/34/42 Nguyễn Văn Quỳ phường Phú Thuận quận 7
Quận 7Bình Thuận502/102 Huỳnh Tấn Phát phường Bình Thuận quận 7
Quận 7Tân Thuận Đông35/23 Nguyễn Văn Quỳ, Tổ 3A, KP1 Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
Quận 7Tân Thuận Tây99/45 Nguyễn Văn Linh, KP1 Phường Tân Thuận Tây, Quận 7
Quận 7Tân Kiểng52 Phan Huy Thực Phường , Quận 7
Quận 7Tân PhongTrường PTTH Nam Sài Gòn, Khu A, , khu đô thị mới Nam Sài Gòn đường Nguyễn Lương Bằng phường Tân Phong
Quận 7Tân PhongKý túc xá Phú Mỹ Hưng, Số 494  Nguyễn Văn Linh phường Tân Phong
Quận 7blankB18 Khu dân cư Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TPHCM
Quận 7Tân Phong540 Lê Văn Lương phường Tân Phong quận 7
Quận 7Tân Quy287 Lê Văn Lương phường Tân Quy quận 7
Quận 7Tân Hưng1041/62/15 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng quận 7
Quận 7Tân PhongTòa nhà Mỹ Tú , Lô 31H Đường Lý Long Tường( khu đô thị mới Nam Sài Gòn), P.Tân Phong, Q.7.
Quận 7blank52/10 Đường 17, KP4 phường Tân Thuận Tây
Quận 7blankThửa 1225-364, tờ bản đồ số số 6 (6 Lô D3, KDC Tân Qui Đông) phường Tân Phong
Quận 7blank98/100 KP2 (Bùi Văn Ba) phường Tân Thuận Đông
Quận 7blank17 Đường số 38 tổ 3 KP2 phường Tân Phong quận 7
Quận 7blank105 Đường số 1 KP1 phường Tân Phú, quận 7
Quận 7blank2F Đường số 10 phường Tân Qui, quận 7
Quận 7Tân Phú1056/17 Huỳnh Tấn Phát phường Tân Phú, quận 7
Quận 7Phường Tân Qui44 Mai Văn Vĩnh phường Tân Qui, quận 7
Quận 7blank209 Đường số 17  phường Tân Qui, quận 7
Quận 7blank71A Đường 77 phường Tân Qui, quận 7
Quận 7blank861/86 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng, quận 7
Quận 7blank67 Lý Phục Man phường Bình Thuận, quận 7
Quận 7blankA46 Khu Nam Long phường Phú Thuận, quận 7
Quận 7Bình ThuậnThửa đất số 43, tờ bản đồ số 10 (số tạm 10 Đường 37) phường Bình Thuận quận 7
Quận 7Tân Thuận ĐôngSố 111, đường số 37, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7Tân QuySố 34/3, đường số 25A, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 7blank861/27/14 TRẦN XUÂN SOẠN

  4G VinaPhone Quận 8

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Quận 8phường 2Số 125/12B, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 8Phường 3Số 141A, đường Dạ Nam, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 8Tân Thuận TâySố 290C/29, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 8Phường 8111 Hưng Phú,Phường8-Quận8
Quận 8Phường 3451/8H Phạm Thế Hiển,Phường3-Quận8
Quận 8Phường 2Số 95, đường Phạm Thế Hiển, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 8Phường 9Số 552/34, đường Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh.
Quận 8Phường 1109/1/17 Dương Bá Trạc phường 1 quận 8
Quận 8blank4/10B Phạm Hùng (5/10B Chánh Hưng) phường 4
Quận 8blank134 đường 284 Cao Lỗ phường 4
Quận 8blank42/9 Đường 643 Tạ Quang Bửu phường 4
Quận 8blank125/168T Nguyễn Thị Tần phường 2, quận 8
Quận 8blank511/15 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8
  Q. 8,

  4G VinaPhone Quận Tân Bình4G VinaPhone Quận Tân Phú

QUẬNPHƯỜNGĐỊA CHỈ
Tân BìnhPhường 9Số 250, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 10572/28/13 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình
Tân BìnhPhường 2Số A75/6B/48, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 6Số 11, đường Bành Văn Trân, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 13Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 1478 Bàu Cát, P.14, Q. Tân Bình (địa chỉ trước di dời 160-162 Bàu Cát, P.14, Quận Tân Bình)
Tân BìnhPhường 6Số 245, đường Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 2Văn phòng cảng vụ hàng không, sân bay Tân Sơn Nhất, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 14Số 212, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 2Số 118, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 4Số 4/7A1, đường Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 13Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 9Số 754, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 8Số 888/9, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 1Số 333/3/2B, đường Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 9Số 86/6/10, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 6Số 270B, lô 1, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 8Số 373/90 (673B), đường Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 12Số 260/29, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 6Số 165/22, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 10C3/2 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình (Công ty CP Thủy Sản số 1 đii vào)
Tân BìnhPhường 1Số 355, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 4Số 12/4/7, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 14Số 24, đường Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 10C5 Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, Quận Tân Bình
Tân BìnhPhường 11Số 30, đường Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 3Số 120E, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân Bìnhphường 2Số 66/64, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 2Số 271/5/1, đường Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 2Số 55/14, đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 12Số 65, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 6Số 5, đường Trần Quốc Thảo, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 9Số 28, đường Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 14Số 138/26, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 13Số 304/76, đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 4Số 954, đường Tự Cường, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 11Số 1A, đường Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 4Số 74, đường Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 2Số 10/13, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhP210 Phổ Quang (khu B tòa nhà waseco plaza) Phường 2, Quận Tân Bình
Tân BìnhPhường 4Số 43/28, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 4Số 453, đường Hoàng Văn Thụ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 7Số 17, đường Chử Đồng Tử, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 7Số 149/43/17 (số mới:149/43/15), đường Bành Văn Trân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 8Số 24, đường Thủ Khoa Huân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 10Số 88/1, đường Trần Văn Quang, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 10Số 84, đường Bùi Thế Mỹ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân Bình11951 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tan-Binh
Tân Bình11125 Võ Thành Trang, Phường 11, Quận Tan-Binh
Tân BìnhPhường 13Số 323, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân BìnhPhường 13Số 92, đường Thân Nhân Trung, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân Bình1263 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tan-Binh
Tân BìnhNULL652/9 Cộng Hòa
Tân Bìnhblank54/30/12 Đường Bạch Đằng, P. 2, Q. Tân Bình
Tân PhúTân ThànhSố 681/25, đường Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân PhúTân ThànhSố 709, đường Âu Cơ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh.
Tân Phúblank102 Hoàng Xuân Nhị phường Phú Trung