|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Bình Thạnh | Phường 15 | 275/1/7 Bạch Đằng, phường 15, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 27 | Số 85, đường Bình Qưới, phường 27, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 1 | Số 167B, đường Bùi Hữu Nghĩa, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 26 | Số 220, đường Nguyễn Xí, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 5 | 49 bis Trần Bình Trọng, phường 5, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 15 | 71/50/17 (45/8N) Điện Biên Phủ (0913.720254 AHoàng) |
Bình Thạnh | Phường 15 | Số 1/6/4, đường Đinh Bộ Lĩnh, phường 15, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 3 | 125/101 Đinh Tiên Hoàng, phường 4, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | 87/53 Đinh Tiên Hoàng, phường 3, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | Số 3, đường Phan Đăng Lưu, phường 3, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 7 | Số 42/62, đường Hoàng Hoa Thám, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 17 | 246 Điện Biên Phủ, phường 17, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 36, lô A9, hẻm Dầu, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 12 | Số 35, đường Ngô Đức Kế, phường 12, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 14 | Số 31, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 233, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 6 | Số 45/3/11, đường Nguyễn Văn Đậu, phường 6, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 265, đường Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 7 | Số 36, đường Nơ Trang Long, phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 24 | 58/22/1 (40/15) Phan Chu Trinh, F24 Quận Bình Thạnh.chuyen FO ngay 24/8/09 |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 408/8, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 21 | Số 69, đường Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 25 | Số 147/3B, đường Ung Văn Khiêm, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 22 | Số 145, đường Võ Duy Ninh, phường 22, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 7, đường Vũ Ngọc Phan, phường 13, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 2 | Số 92, đường Vũ Tùng, phường 1, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 26 | Số 477, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 17 | Số 11/1B, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 346/83, đường Phan Văn Trị, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 11 | Số 93/20, đường Nơ Trang Long, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 13 | Số 245/2/27, đường Bình Lợi, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | Phường 25 | 15 Đường 30/4 (Số mới 4C5 Đường D1) Phường 25, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 26 | 35/C4 Đường số 3 (tên cũ Đinh Bộ Lĩnh-thửa đất số 597-371 tờ bản đồ số 2), Q. Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 17 | 4 Nguyễn Cửu Vân Phường 17, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 3 | 21B Phan Đăng Lưu Phường 3, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 22 | 132/84 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Bình Thạnh | Phường 21 | 300/18 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Bình Thạnh | Phường 26 | 82/14/8 Nguyễn Xí Phường x, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 22 | 110 Phạm Viết Chánh (số mới 21L Nguyễn Hữu Cảnh), P.19, Quận Bình Thạnh |
Bình Thạnh | Phường 2 | Số 90/52, đường Vũ Tùng, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Bình Thạnh | - | 173 Ngô Tất Tố |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Gò Vấp | Phường 5 | Số 6/7, đường số 7, phường 5, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 9 | Số 279A, đường Lê Văn Thọ, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 3 | Số 40, đường Nguyễn Thái Sơn, phường 3, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 11 | Số 377/1A, đường Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 1 | Số 63/4H, đường Trần Quốc Tuấn, phường 1, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | Phường 1 | Số 196, đường Nguyễn Thượng Hiền, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Gò Vấp | blank | 1/3/21 Nguyễn Thái Sơn phường 3 |
Gò Vấp | blank | 22 Nguyễn Tuân phường 3 |
Gò Vấp | blank | 899 Nguyễn Kiệm (số cũ 903) phường 3 quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 84/5 Lê Lợi phường 4 quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 103 Nguyên Hồng phường 1, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | blank | 209/4/33 Nguyễn Văn Lượng phường 10, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | Phường 4 | (Số tạm) 106 Phạm Ngũ Lão phường 4, quận Gò Vấp |
Gò Vấp | NULL | 507/23/17 Lê Quang Định |
Gò Vấp | blank | 566/137/39 Nguyễn Thái Sơn, P.5, Q. GV |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Phú Nhuận | Phường 2 | Số 86, đường Cô Giang, phường 2, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 10 | Số 10/1/22, đường Đặng Văn Ngữ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 14 | Số 212, đường Đặng Văn Ngữ, phường 14, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 9 | Số 179, đường Đào Duy Anh, phường 9, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 11 | Số 163, đường Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 2 | 105 Hoa Lan (số cũ 23 C13-15B), phường 2, Quận Phú Nhuận |
Phú Nhuận | Phường 9 | Số 12, đường Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 13 | Số 485, đường Huỳnh Văn Bành, phường 13, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 11 | Số 5, ngõ 309, đường Huỳnh Văn Bành, phường 11, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 8 | Số 211/33, đường Hoàng Văn Thụ, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 1 | Chung cư 4A, đường Phan Xích Long, phường 1, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 9 | 553/38 Nguyễn Kiệm, P.9, Q. Phú Nhuận (đ/c cũ: 675 Lô B CCư Nguyễn Kiệm, phường 9, Quận Phú Nhuận) |
Phú Nhuận | Phường 3 | Số 20, ngõ 5, đường Thích Quảng Đức, phường 3, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 15 | Số 176/29, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 15 | Số 78A, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 7 | Số 87, đường Trần Kế Xương, phường 7, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 10 | Số 74/31, đường Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | Phường 7 | Số 17, đường Nhiêu Tứ, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. |
Phú Nhuận | blank | 100/129A Thích Quảng Đức phường 5 |
Phú Nhuận | blank | 20 Lê Tự Tài phường 4 |
Phú Nhuận | blank | 195-197 Phan Đăng Lưu phường 1, quận Phú Nhuận |
|
Quận 1 | Cầu Kho | Số TK 2/19, đường Bến Chương Dương, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 116A-118C, đường Bùi Thị Xuân, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | Số 128, đường Bùi Viện, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Viện Khoa học Công nghệ Việt Nam , số 1, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 5, ngõ 10, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cô Giang | Số 27, đường Đề Thám, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | Số 37C, đường Đinh Công Tráng, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 125, đường Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | Số 63-65, đường Hàm Nghi, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 12D, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 156, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | 127-129 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1 (địa chỉ cũ: 66 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1) |
Quận 1 | Bến Thành | Số 1, đường Huyền Trân Công Chúa, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 1, đường Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 1A, ngõ 15A, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 117, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 35 Bis-45, đường Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 55, đường Mạc Đĩnh Chi, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 164 Bis, đường Trần Hưng Đạo, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Thành | Số 189, đường Nguyễn Cư Trinh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | 18/11/A4 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Đa Kao, Q1 |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 3, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Kho | Số 33/3, đường Nguyễn Cảnh Chân, phường Cầu Kho, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Ông Lãnh | 367 Nguyễn Công Trứ,phườngCOL,quận 1 |
Quận 1 | Đa Kao | Số 15, ngõ 52, đường Nguyễn Huy Tự, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Bến Nghé | Số 5/11, đường Nguyễn Siêu, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | Số 105, đường Nguyễn Thái Bình, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cầu Ông Lãnh | Số 75, đường Nguyễn Thái Học, phường Cầu Ông Lãnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 212A/44A, đường Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 237 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn Cư Trinh, Q1 |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | 105 Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, Q1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 47, đường Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Đa Kao | Số 39, ngõ 26, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Cô Giang | Số 60, đường Trần Đình Xu, phường Cô Giang, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | Số 3, đường Trần Khắc Chân, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 38 Đỗ Quang Đẩu, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 15 BIS Lương Hữu Khánh Phường Bến Nghé, Quận Q1 |
Quận 1 | Bến Thành | 211 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1 |
Quận 1 | Cầu Kho | 345/48 Trần Hưng Đạo Phường Cầu Kho, Quận Q1 |
Quận 1 | Đa Kao | 11 Nguyễn Đình Chiểu (Học viện BCVT) Phường Đa Kao, Quận Q1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | 122/10/1 Nguyễn Cư Trinh (Trần Đình Xu), Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1 |
Quận 1 | Nguyễn Cư Trinh | Số 214/F8, đường Nguyễn Trãi, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | Tân Định | 53/76 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1 |
Quận 1 | Tân Định | 392/3 Hai Bà Trưng Phường Tân Định, Quận Q1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 95/8 Nguyễn Trãi Phường Bến Nghé, Quận |
Quận 1 | Đa Kao | 58/13 Nguyễn Bỉnh Khiêm (58 Điện Biên Phủ) - Café vòng xoay, Phường Đa Kao, Quận 1, TPHCM |
Quận 1 | Bến Nghé | 101 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | blank | 36 Bùi Thị Xuân phường quận 1 |
Quận 1 | Tân Định | Số 212/204D, đường Nguyễn Văn Nguyễn, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 1 | blank | 96/1 Lê Lai phường Bến Thành quận 1 |
Quận 1 | blank | 160 Hai Bà Trưng phường Dakao quận 1 |
Quận 1 | blank | 1A Công Trường Mê Linh phường Bến Nghé, quận 1 |
Quận 1 | blank | 70-72-74 Phó Đức Chính phường Nguyễn Thái Bình, quận 1 |
Quận 1 | Cô Giang | 7/4 Nguyễn Khắc Nhu phường Cô Giang, quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 58 Đồng Khởi phường Bến Nghé, Quận 1 |
Quận 1 | Bến Nghé | 27 Lê Thánh Tôn phường Bến Nghé, quận 1 |
Quận 1 | Phạm Ngũ Lão | 264 Bùi Viện phường Phạm Ngũ lão quận 1 |
Quận 1 | NULL | 147 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Q.01 |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 10 | 9 | Số 203, đường Bà Hạt, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 285/125/4, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 392/8/50, đường Cao Thắng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 11 | Số 472/10, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 11 | Số 177/30, đường 3 Tháng 2, phường 11, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | Số 436B/39, đường 3 Tháng 2, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 13 | 159/28 Hòa Hưng, phường 12, Q.10 (địa chỉ cũ: 282 Hoà Hưng, phường 12, Q10) |
Quận 10 | Phường 12 | Số 83/5, đường Hòa Hưng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 5 | Số 12, đường Tiểu La, phường 5, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 270B, đường Lý Thường Kiệt, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 9 | Số 231, đường Lý Thái Tổ, phường 9, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 6 | Số 151, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 8 | Số 535, đường Nguyễn Tri Phương, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 5 | Số 193B, đường Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 3 | Số 175A, đường Nguyễn Duy Dương, phường 3, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 10 | Số 570/15E, đường Sư Vạn Hạnh, phường 10, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 7 | Số 342/3, đường Tân Phước, phường 7, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 134/12, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 14 | Số 7A/43/81, đường Thành Thái, phường 14, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 12 | 82/30 Thành Thái, phường 12, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 15 | Số 286/22, đường Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 13 | Số 190, đường Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | Phường 2 | 273 Trần Nhân Tôn, phường 2, Q10 |
Quận 10 | Phường 8 | Số 334, đường Vĩnh Viễn, phường 8, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 10 | 14 | 224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM |
Quận 10 | 14 | 224 Thanh Thai Quan 10 TP.HCM |
Quận 10 | Phường 13 | 463B/45C Cách Mạng Tháng Tám Phường 13, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 15 | 51 Cửu Long, cư xá Bắc Hải Phường 15, Quận 10 |
Quận 10 | 9 | 389A Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, TPHCM |
Quận 10 | Phường 14 | 666/59/5 Đường 3/2 Phường 14, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 11 | 1A1 Đường 3 tháng 2 Phường 11, Quận 10 |
Quận 10 | Phường 2 | 151 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 |
Quận 10 | 6 | 205 Đào Duy Từ, Phường 6, Quận 10, TPHCM |
Quận 10 | Phường 4 | 220 Vĩnh Viễn phường 4 quận 10 |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 11 | Phường 14 | Số 79/C2, đường Âu Cơ, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 13 | Số 19A, đường Công Chúa Ngọc Hân, phường 13, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 8 | Số 52, đường số 3A, cư xá Bình Thới, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 16 | Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 16 | Số 1495, đường 3 Tháng 2, phường 16, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 9 | Số 242/22, đường Hàn Hải Nguyên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 472, đường Lạc Long Quân, phường 5, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 10 | Số 214, đường Lạc Long Quân, phường 10, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 11 | Số 351/18C, đường Lê Đại Hành, phường 11, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 9 | Số 608, đường Minh Phụng, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 6 | Số 1158, đường 3 Tháng 2, phường 6, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 86/29/22, đường Ông Ích Khiêm, phường 14, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 7 | Số 915, đường 3 Tháng 2, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 4 | Số 9, đường Tân Khai, phường 7, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 5 | Số 16F, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 3 | Số 295/7, đường Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 15 | Số 297/14, đường Lý Thường Kiệt, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 11 | Phường 13 | 270 Lãnh Binh Thăng phường 13 quận 11 |
Quận 11 | 15 | 20 Đường số 52, Phường 15, Quận 11, TPHCM |
Quận 11 | Phường 2 | 287 Minh Phụng phường 2 quận 11 |
Quận 11 | phường Đông Hưng Thuận | Số 1-76 Bis, đường Nguyễn Văn Quá, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh. |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 2 | phường An Phú | Số 4, đường số 5, khu phố 4, phường An Phú, quận 2, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 2 | NULL | 634 Đường số 1 (Đường mới Nguyễn Quý Đức) |
Quận 9 | phường Hiệp Phú | Số 10B, đường Hai Bà Trưng, phường Hiệp Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | phường Phước Long B | Số 8, đường số 109, phường Phước Long B, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | Phước Long B | Số 123, đường Tăng Nhơn Phú, khu phố 3, phường Phước Long, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 9 | Tăng Nhơn Phú A | 448/14 Lê Văn Việt phường Tăng Nhơn Phú A quận 9 |
Quận 9 | Tân Phú | Khu Công Nghệ Cao phường Tân Phú |
Quận 9 | blank | A12 Đường số 6, tổ 2, KP1 phường Phước Long B |
Quận 9 | blank | 1B Đường 4, KP2 phường Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 | blank | 58/35 KP3 Tân Lập 1 (số cũ: 10/182A) phường Hiệp Phú, quận 9 |
Quận 9 | blank | 127 Đường số 61 phường Phước Long B, quận 9 |
Quận 9 | NULL | 6/4 ( Số Cũ: C4/6 Đường 455 |
Thủ Đức | Linh Xuân | Số 130, đường số 8, khu phố 3, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh. |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 3 | Phường 10 | Số 134/1B, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 9 | Số 75, đường Rạch Bùng Binh, phường 9, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 26/6, đường số 1, cư xá Đô Thành, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 1 | Số 611/14C, đường Điện Biên Phủ, phường 1, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | 187B Hai Bà Trưng, phường 6, Quận 3 |
Quận 3 | Phường 6 | Số 90A, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 13 | Số 339/38, đường Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 12 | 429/3 (429/28) Lê Văn Sỹ, phường 12, Q3 |
Quận 3 | Phường 7 | Số 150I, đường Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 8 | Số 60/36, đường Lý Chính Thắng, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 235/62/2, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 186, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 3 | Số 174/107/4, đường Nguyễn Thiện Thuật, phường 3, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 2 | Số 601, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 5 | Số 357, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 6 | Số 15, đường Nguyễn Gia Thiều, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 13 | Số 137, đường Pasteur, phường 13, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 8 | Số 41A, đường Trần Quốc Toản, phường 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 14 | Số 284/2, đường Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 11 | Số 239/67/100, đường Trần Văn Đang, phường 11, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 207, đường Võ Thị Sáu, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 7 | Số 196, đường Võ Thị Sáu, phường 07, quận 3. |
Quận 3 | Phường 5 | Số 170/2, đường Võ Văn Tần, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 1 | 34/1 Nguyễn Thượng Hiền Phường 1, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 9 | 184/34/2 Lý Chính Thắng Phường 9, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 11 | Số 656/78, đường Cách Mạng Tháng 8, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 3 | Phường 14 | 108/2A Trần Quang Diệu Phường 14, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 14 | 205/60 Trần Văn Đang Phường 14, Quận Q3 |
Quận 3 | Phường 7 | 230 Điện Biên Phủ (Phòng 7 - trệt) (56 Trần Quốc Thảo), P.7, Q.3 |
Quận 3 | Phường 6 | 51 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3 |
Quận 3 | blank | 159/44/19 Trần Văn Đang phường 11 |
Quận 3 | blank | 335/43 Điện Biên Phủ phường 4, quận 3 |
Quận 3 | Phường 10 | Số 327/11, đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 4 | Phường 9 | Số 119, đường Bến Vân Đồn, phường 9, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 5 | 254/34/5 (254/41) Bến Vân Đồn, phường 5, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 12 | Số 46, ngõ 109, đường Lê Quốc Hưng, phường 12, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 16 | Số 874/56/5, đường Đoàn Văn Bơ, phường 16, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 2 | Số 108, đường Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 18 | Số 448B/7, đường Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 18 | Số A43, đường Nguyễn Thần Hiến, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 13 | Số 125, đường Nguyễn Tất Thành, phường 13, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 10 | Số 122/37/7, đường Tôn Đản, phường 10, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 3 | Số 209/42, đường Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 16 | 78/35/20 (78/69F) Tôn Thất Thuyết, phường 16, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 4 | Số 386-388, đường Hoàng Diệu, phường 4, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 14 | Số 204/149B, đường Đoàn Văn Bơ, phường 14, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | Phường 4 | 183A4/25 Tôn Thất Thuyết Phường 4, Quận Q4 |
Quận 4 | Phường 6 | Số 129F/138/44A, đường Bến Vân Đồn, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 4 | 14 | 450/7 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4 |
Quận 4 | Phường 4 | 62 Khánh Hội phường 4 quận 4 |
Quận 4 | Phường 13 | Tòa nhà bộ đội Biên phòng -CSG 6 Nguyễn Tất Thành phường 13 quận 4 |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 5 | phường 13 | Số 6 Vạn Tượng, P.13, Q.05, Tp.HCM. (đã di dời sang địa chỉ mới hiện nay, đc củ ở mục ghi chú). |
Quận 5 | phường 13 | Số 26, đường Nguyễn Thi, phường 13, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 1 | Số 6, đường Nguyễn Biểu, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 7 | Số 4, chung cư 417, đường Trần Phú, phường 7, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 5 | Số 1025-1029, đường Trần Hưng Đạo, phường 5, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 2 | Số 102, đường Lê Hồng Phong, phường 2, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 6 | Số 16, đường Ngô Quyền, phường 6, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 3 | Số 205A, đường Nguyễn Văn Cừ, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 11 | Chung cư Hùng Vương, lô G2, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 9 | Số 179, đường Hùng Vương, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | phường 15 | Số 238, đường Tân Thành, phường 15, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 3 | Số 152, đường Trần Bình Trọng, phường 3, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 9 | Số 247, đường Trần Phú, phường 9, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 4 | Số 59/58, đường Trần Phú, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 4 | Số 327/56, đường Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 5 | Phường 11 | 170D Triệu Quang Phục, phường 11, Quận 5 |
Quận 5 | blank | 82/6 An Bình phường 5 |
Quận 5 | blank | 44/2 Tân Hưng phường 12 |
Quận 5 | Phường 14 | 6B Đỗ Ngọc Thạnh phường 14 quận 5 |
Quận 5 | blank | 135 Nguyễn Văn Cừ phường 2, quận 5 |
Quận 5 | blank | 418/41 Trần Phú phường 1, quận 5 |
Quận 5 | blank | 39 An Dương Vương phường 8, quận 5 |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 7 | Tân Kiểng | Số 5, đường Bế Văn Cấm, tổ dân phố 7, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 621, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Tây | Số 11, đường số 14A, khu Cư Xá Ngân Hàng, phường Tân Thuận Tây, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Lô 8D, khu phố 4, đường số 5B, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số 68, đường số 8, khu dân cư Ven Sông, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phú | Số 186, đường số 9, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Phú Thuận | Số 717A, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Phú Thuận | Số 1027/6D, khu phố 3, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 319, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phú | Số 796, đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 3, phường Tân Phú, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Số 24/15, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số 612, đường Lê Văn Lương, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Hưng | Số 364, đường Lê Văn Lương, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Bình Thuận | Số 118/8B, đường Nguyễn Thị Thập, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Bình Thuận | Số 500-502, đường Huỳnh Tấn Phát, phường Bình Thuận, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Phú | Tòa nhà ParkView Lô C6B02-1,2, Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú |
Quận 7 | phường Tân Phong | Số G4/2, lô 2, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Phong | Khu 2, đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | phường Tân Kiểng | Số 11B, ngõ 59, đường Lâm Văn Rền, phường Tân Kiểng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 793/33, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Hưng | Số 967, đường Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Bình Thuận | Số 388/9, đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 11, đường Trần Văn Khánh, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 73-75, đường Trần Trọng Cung, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 126/12 (số mới 297), đường Huỳnh Tấn Phát, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Bình Thuận | 55 Đường số 49 (số cũ B17/2) Phường Bình Thuận, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Số 107 Tôn Dật Tiên, Tòa nhà CR3, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp.HCM |
Quận 7 | Tân Phú | Lô C6B02-1,2, Đường Hoàng Văn Thái phường Tân Phú |
Quận 7 | Phú Thuận | 160/34/42 Nguyễn Văn Quỳ phường Phú Thuận quận 7 |
Quận 7 | Bình Thuận | 502/102 Huỳnh Tấn Phát phường Bình Thuận quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | 35/23 Nguyễn Văn Quỳ, Tổ 3A, KP1 Phường Tân Thuận Đông, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Tây | 99/45 Nguyễn Văn Linh, KP1 Phường Tân Thuận Tây, Quận 7 |
Quận 7 | Tân Kiểng | 52 Phan Huy Thực Phường , Quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Trường PTTH Nam Sài Gòn, Khu A, , khu đô thị mới Nam Sài Gòn đường Nguyễn Lương Bằng phường Tân Phong |
Quận 7 | Tân Phong | Ký túc xá Phú Mỹ Hưng, Số 494 Nguyễn Văn Linh phường Tân Phong |
Quận 7 | blank | B18 Khu dân cư Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
Quận 7 | Tân Phong | 540 Lê Văn Lương phường Tân Phong quận 7 |
Quận 7 | Tân Quy | 287 Lê Văn Lương phường Tân Quy quận 7 |
Quận 7 | Tân Hưng | 1041/62/15 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng quận 7 |
Quận 7 | Tân Phong | Tòa nhà Mỹ Tú , Lô 31H Đường Lý Long Tường( khu đô thị mới Nam Sài Gòn), P.Tân Phong, Q.7. |
Quận 7 | blank | 52/10 Đường 17, KP4 phường Tân Thuận Tây |
Quận 7 | blank | Thửa 1225-364, tờ bản đồ số số 6 (6 Lô D3, KDC Tân Qui Đông) phường Tân Phong |
Quận 7 | blank | 98/100 KP2 (Bùi Văn Ba) phường Tân Thuận Đông |
Quận 7 | blank | 17 Đường số 38 tổ 3 KP2 phường Tân Phong quận 7 |
Quận 7 | blank | 105 Đường số 1 KP1 phường Tân Phú, quận 7 |
Quận 7 | blank | 2F Đường số 10 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | Tân Phú | 1056/17 Huỳnh Tấn Phát phường Tân Phú, quận 7 |
Quận 7 | Phường Tân Qui | 44 Mai Văn Vĩnh phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 209 Đường số 17 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 71A Đường 77 phường Tân Qui, quận 7 |
Quận 7 | blank | 861/86 Trần Xuân Soạn phường Tân Hưng, quận 7 |
Quận 7 | blank | 67 Lý Phục Man phường Bình Thuận, quận 7 |
Quận 7 | blank | A46 Khu Nam Long phường Phú Thuận, quận 7 |
Quận 7 | Bình Thuận | Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 10 (số tạm 10 Đường 37) phường Bình Thuận quận 7 |
Quận 7 | Tân Thuận Đông | Số 111, đường số 37, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | Tân Quy | Số 34/3, đường số 25A, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 7 | blank | 861/27/14 TRẦN XUÂN SOẠN |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Quận 8 | phường 2 | Số 125/12B, đường Âu Dương Lân, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 3 | Số 141A, đường Dạ Nam, phường 3, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Tân Thuận Tây | Số 290C/29, đường Dương Bá Trạc, phường 1, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 8 | 111 Hưng Phú,Phường8-Quận8 |
Quận 8 | Phường 3 | 451/8H Phạm Thế Hiển,Phường3-Quận8 |
Quận 8 | Phường 2 | Số 95, đường Phạm Thế Hiển, phường 2, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 9 | Số 552/34, đường Hưng Phú, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. |
Quận 8 | Phường 1 | 109/1/17 Dương Bá Trạc phường 1 quận 8 |
Quận 8 | blank | 4/10B Phạm Hùng (5/10B Chánh Hưng) phường 4 |
Quận 8 | blank | 134 đường 284 Cao Lỗ phường 4 |
Quận 8 | blank | 42/9 Đường 643 Tạ Quang Bửu phường 4 |
Quận 8 | blank | 125/168T Nguyễn Thị Tần phường 2, quận 8 |
Quận 8 | blank | 511/15 Dương Bá Trạc, P.1, Q.8 |
| | Q. 8, |
|
QUẬN | PHƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
Tân Bình | Phường 9 | Số 250, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | 572/28/13 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 2 | Số A75/6B/48, đường Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 11, đường Bành Văn Trân, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 37/2, đường Nhất Chi Mai, phường 13, quận Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | 78 Bàu Cát, P.14, Q. Tân Bình (địa chỉ trước di dời 160-162 Bàu Cát, P.14, Quận Tân Bình) |
Tân Bình | Phường 6 | Số 245, đường Chấn Hưng, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Văn phòng cảng vụ hàng không, sân bay Tân Sơn Nhất, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 212, đường Đồng Đen, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 118, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 4/7A1, đường Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 4/17, đường Văn Chung, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 754, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 888/9, đường Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 1 | Số 333/3/2B, đường Lê Văn Sỹ, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 86/6/10, đường Âu Cơ, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 270B, lô 1, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 373/90 (673B), đường Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 12 | Số 260/29, đường Nguyễn Thái Bình, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 165/22, đường Nghĩa Phát, phường 6, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | C3/2 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình (Công ty CP Thủy Sản số 1 đii vào) |
Tân Bình | Phường 1 | Số 355, đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 1, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 12/4/7, đường Nguyễn Cảnh Dị, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 24, đường Nguyễn Hồng Đào, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | C5 Ni Sư Huỳnh Liên, phường 10, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 11 | Số 30, đường Phạm Phú Thứ, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 3 | Số 120E, đường Phạm Văn Hai, phường 3, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | phường 2 | Số 66/64, đường Phổ Quang, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 271/5/1, đường Hoàng Văn Thụ, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 55/14, đường Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 12 | Số 65, đường Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 6 | Số 5, đường Trần Quốc Thảo, phường 6, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 9 | Số 28, đường Trần Văn Hoàng, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 14 | Số 138/26, đường Trương Công Định, phường 14, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 304/76, đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 954, đường Tự Cường, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 11 | Số 1A, đường Võ Thành Trang, phường 11, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 74, đường Xuân Diệu, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 2 | Số 10/13, đường Yên Thế, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | P2 | 10 Phổ Quang (khu B tòa nhà waseco plaza) Phường 2, Quận Tân Bình |
Tân Bình | Phường 4 | Số 43/28, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 4 | Số 453, đường Hoàng Văn Thụ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 7 | Số 17, đường Chử Đồng Tử, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 7 | Số 149/43/17 (số mới:149/43/15), đường Bành Văn Trân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 8 | Số 24, đường Thủ Khoa Huân, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | Số 88/1, đường Trần Văn Quang, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 10 | Số 84, đường Bùi Thế Mỹ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | 11 | 951 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | 11 | 125 Võ Thành Trang, Phường 11, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | Phường 13 | Số 323, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | Phường 13 | Số 92, đường Thân Nhân Trung, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Bình | 12 | 63 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tan-Binh |
Tân Bình | NULL | 652/9 Cộng Hòa |
Tân Bình | blank | 54/30/12 Đường Bạch Đằng, P. 2, Q. Tân Bình |
Tân Phú | Tân Thành | Số 681/25, đường Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Phú | Tân Thành | Số 709, đường Âu Cơ, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân Phú | blank | 102 Hoàng Xuân Nhị phường Phú Trung |